Từ "quan quyền" trong tiếng Việt có nghĩa là quyền lực hoặc quyền hành của các quan lại, tức là những người có chức vụ trong bộ máy nhà nước. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự ảnh hưởng và quyền lực mà những người này có trong xã hội, đặc biệt là trong các quyết định liên quan đến chính trị, quản lý và điều hành.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Trong một số trường hợp, quan quyền có thể bị lạm dụng, dẫn đến sự bất công trong xã hội."
"Sự phân chia quan quyền rõ ràng giữa các cấp chính quyền giúp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước."
Các biến thể của từ:
Quan lại: Người có chức vụ trong bộ máy nhà nước, thường dùng để chỉ những người làm việc ở cấp địa phương hoặc trung ương.
Quyền lực: Khả năng ảnh hưởng hoặc điều khiển hành động của người khác, có thể không chỉ giới hạn ở các quan lại.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Quyền hành: Cũng chỉ về sức mạnh hoặc sự kiểm soát mà một cá nhân hoặc tổ chức có thể có.
Chính quyền: Tổ chức hoặc cơ quan thực hiện quyền lực nhà nước.
Lãnh đạo: Những người đứng đầu, có quyền quyết định và điều hành.
Các nghĩa khác:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "quan quyền", cần chú ý đến ngữ cảnh và sắc thái của câu nói, vì nó có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào cách mà quyền lực được thực hiện.