Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

quan quyền

Academic
Friendly

Từ "quan quyền" trong tiếng Việt có nghĩaquyền lực hoặc quyền hành của các quan lại, tức là những người chức vụ trong bộ máy nhà nước. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự ảnh hưởng quyền lực những người này trong xã hội, đặc biệt trong các quyết định liên quan đến chính trị, quản lý điều hành.

Định nghĩa:
  • Quan quyền: Quyền lực của quan lại; quyền hành ảnh hưởng những người chức vụ trong chính quyền nắm giữ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Ông ấy sử dụng quan quyền của mình để giải quyết các vấn đề trong xã hội."
    • "Quan quyền của các lãnh đạo địa phương rất quan trọng trong việc phát triển kinh tế."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong một số trường hợp, quan quyền có thể bị lạm dụng, dẫn đến sự bất công trong xã hội."
    • "Sự phân chia quan quyền rõ ràng giữa các cấp chính quyền giúp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước."
Các biến thể của từ:
  • Quan lại: Người chức vụ trong bộ máy nhà nước, thường dùng để chỉ những người làm việc ở cấp địa phương hoặc trung ương.
  • Quyền lực: Khả năng ảnh hưởng hoặc điều khiển hành động của người khác, có thể không chỉ giới hạncác quan lại.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Quyền hành: Cũng chỉ về sức mạnh hoặc sự kiểm soát một cá nhân hoặc tổ chức có thể .
  • Chính quyền: Tổ chức hoặc cơ quan thực hiện quyền lực nhà nước.
  • Lãnh đạo: Những người đứng đầu, quyền quyết định điều hành.
Các nghĩa khác:
  • "Quan quyền" có thể được hiểu theo nghĩa rộng hơn, không chỉ trong bối cảnh chính trị còn có thể liên quan đến quyền lực trong các tổ chức khác như doanh nghiệp hay tổ chức xã hội.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "quan quyền", cần chú ý đến ngữ cảnh sắc thái của câu nói, có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào cách quyền lực được thực hiện.

  1. Quyền lực của quan lại.

Comments and discussion on the word "quan quyền"